EAL ESTATE JOINT STOCK COMPANY

Bảng giá dịch vụ điều trị tại Nha Khoa Việt Anh:

Danh mục dịch vụ Giá tham khảo
Bọc răng sứ kim loại (Mỹ) 800.000đ
Bọc răng sứ Titan (Mỹ) 1.200.000đ
Bọc răng sứ Zirconia 2.300.000đ - 3.000.000đ
Bọc răng sứ Cercont 3.000.000đ - 4.000.000đ
Dán răng sứ Emax 4.000.000đ - 5.000.000đ
Dán sứ Laminate 6.000.000đ - 8.000.0000đ
Bọc răng sứ Cercon (Mỹ) 3.400.000đ - 4.000.000đ
Bọc răng sứ Lava (Mỹ) 5.000.000đ - 6.000.000đ
Cắm ghép Implant Hàn Quốc Chỉ từ 6.000.000đ
Cắm ghép Implant Mỹ 15.000.000đ
Cắm ghép Implant Pháp 18.000.000đ
Cắm ghép Implant Đức 30.000.000đ
Cắm ghép Implant All on 4 70.000.000đ -200.000.000đ (Tùy thuộc vào hãng Implant).
Khí cụ chỉnh nha tháo lắp 5.000.000đ - 10.000.000đ
Mắc cài kim loại (Cao cấp) Chỉ từ 15.000.000đ
Mắc Cài Titan (Mỹ) 15.000.000 - 35.000.000đ
Mắc Cài tự đóng Titan (Mỹ) + 6.000.000đ
Mắc Cài Sứ cao cấp 17.000.000đ - 37.000.000đ
Mắc Cài Sứ cao cấp tự đóng + 10.000.000đ
Mắc cài Saphire trong suốt 25.000.000đ - 40.000.000đ
Niềng Khay Trong Suốt Invisalign 70.000.000 - 140.000.000đ
Mắc Cài Mặt Trong đơn giản 80.000.000đ - 100.000.000đ
Tẩy trắng răng 800.000đ - 1.500.000đ
Trám răng thường 100.000đ
Trám răng thẩm mỹ 150.000đ - 200.000đ
Cạo vôi răng 100.000đ- 200.000 đ
Nạo túi nha chu 100.000đ - 200.000đ
Nhổ răng trẻ em Miễn phí
Nhổ răng vĩnh viễn 100.000đ - 200.000đ
Nhổ răng khôn hàm trên 500.000đ - 800.000đ
Nhổ răng khôn hàm dưới 800.000đ - 1.000.000đ
Nhổ răng đã chửa tuỷ 500.000đ
Chữa tủy 400.000đ - 700.000đ